– Gỗ veneer nhiều lớp (LVL):
– – Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đới:
– – – Loại khác (HS: 44124190)
Đơn vị tính: kg/m3
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Gỗ và SP chế biến từ gỗ khi XK phải có HS lâm sản hợp pháp (01/2024/TT-BNNPTNT PL1.21)
Chính sách thuế
NK TT | 7.5 |
NK ưu đãi | 5 |
VAT | 8 |
Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | 0 |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 (-MY, CN) |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 0 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | 0 |
VKFTA | 0 |
VCFTA | 0 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | * |
VNCU | |
EVFTA | 0 |
UKVFTA | 0 |
VN-LAO | |
VIFTA | 4 |
RCEPT-A | 3,7 |
RCEPT-B | 3,7 |
RCEPT-C | * |
RCEPT-D | 3,8 |
RCEPT-E | 3,7 |
RCEPT-F | 3,7 |