– Giấy và bìa khác, không chứa bột giấy thu được từ quá trình cơ học hoặc quá trình hóa cơ hoặc có hàm lượng các bột giấy này không quá 10% so với tổng lượng bột giấy tính theo khối lượng:
– – Có định lượng từ 40g
m2 trở lên nhưng không quá 150g
m2, dạng tờ với một chiều không quá 435 mm và chiều kia không quá 297 mm ở dạng không gấp:
– – – Loại khác (HS: 48025690)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS:
Chính sách thuế
NK TT | 30 |
NK ưu đãi | 20 |
VAT | 8 |
Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
Chi tiết giảm VAT | |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 1 |
AKFTA | 32 |
AANZFTA | 5 |
AIFTA | * |
VKFTA | 20 |
VCFTA | 15 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | 20 |
VNCU | |
EVFTA | 5 |
UKVFTA | 5 |
VN-LAO | |
VIFTA | 20 |
RCEPT-A | 12 |
RCEPT-B | 12 |
RCEPT-C | 12 |
RCEPT-D | 12,7 |
RCEPT-E | 12 |
RCEPT-F | 12 |