– Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội):
– – Chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm (HS: 72193300)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: CBPG Thép không gỉ cán nguội (3162/QĐ-BCT 2019; 1017/QĐ-BCT 2021); DM mặt hàng đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành (765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Vật liệu sử dụng cho mục đích đóng tàu Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 15 |
NK ưu đãi | 10 |
VAT | 10 |
Giảm VAT | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) |
Chi tiết giảm VAT | Thép không gỉ cuộn phẳng không gia công quá mức cuộn nguội, có chiều rộng ≥ 600mm, chưa được dát phủ, mạ hoặc tráng không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 (-TH) |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 10 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 0 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | 5 |
VKFTA | 0 |
VCFTA | 0 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | 10 |
VNCU | |
EVFTA | 0 |
UKVFTA | 0 |
VN-LAO | |
VIFTA | 7.1 |
RCEPT-A | 6 |
RCEPT-B | 6 |
RCEPT-C | 6 |
RCEPT-D | 6,4 |
RCEPT-E | 6 |
RCEPT-F | 6 |