– Loại khác:
– – Kim khâu, kim mạng hoặc kim thêu (HS: 73199010)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS:
Chính sách thuế
| NK TT | 45 |
| NK ưu đãi | 30 |
| VAT | 10 |
| Giảm VAT | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) |
| Chi tiết giảm VAT | Kim khâu, kim đan, kim móc, kim thêu và các sản phẩm tương tự sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; Ghim dập an toàn và các ghim dập khác bằng sắt hoặc thép chưa được phân vào đâu không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) |
| NK TT C98 | |
| NK Ưu Đãi C98 | |
| XK | |
| XK CP TPP | |
| XK EV | |
| XK UKV | |
| Thuế BV MT | |
| TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
| ACFTA | 0 |
| ATIGA | 0 |
| AJCEP | 0 |
| VJEPA | 0 |
| AKFTA | 0 (-ID) |
| AANZFTA | 0 |
| AIFTA | 22.5 |
| VKFTA | 0 |
| VCFTA | 0 |
| VN-EAEU | 0 |
| CPTPP | 0 |
| AHKFTA | 30 |
| VNCU | |
| EVFTA | 13,6 |
| UKVFTA | 13,6 |
| VN-LAO | |
| VIFTA | 21.4 |
| RCEPT-A | 18 |
| RCEPT-B | 18 |
| RCEPT-C | 18 |
| RCEPT-D | 19,1 |
| RCEPT-E | 18 |
| RCEPT-F | 18 |
