– Loại khác:
– – Loại khác (HS: 73209090)
Đơn vị tính: kg/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Lò xo thuộc hệ treo của giá chuyển hướng Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)
Chính sách thuế
| NK TT | 4.5 |
| NK ưu đãi | 3 |
| VAT | 10 |
| Giảm VAT | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) |
| Chi tiết giảm VAT | Lò xo và lá lò xo bằng Thép hoặc đồng (Gồm: Lo xo lá và các lá lò xo bằng sắt, thép; lò xo cuộn bằng sắt, thép; lò xo khác bằng sắt, thép hoặc đồng trừ lò xo đồng hồ đeo tay và treo tường phân vào nhóm 26520) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) |
| NK TT C98 | |
| NK Ưu Đãi C98 | |
| XK | |
| XK CP TPP | |
| XK EV | |
| XK UKV | |
| Thuế BV MT | |
| TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
| ACFTA | 0 (-PH) |
| ATIGA | 0 |
| AJCEP | 3 |
| VJEPA | 3 |
| AKFTA | 0 |
| AANZFTA | 0 |
| AIFTA | 0 |
| VKFTA | 0 |
| VCFTA | 0 |
| VN-EAEU | 0 |
| CPTPP | 0 |
| AHKFTA | 1 |
| VNCU | |
| EVFTA | 0 |
| UKVFTA | 0 |
| VN-LAO | |
| VIFTA | 1 |
| RCEPT-A | 1,8 |
| RCEPT-B | 1,8 |
| RCEPT-C | 1,8 |
| RCEPT-D | 1,9 |
| RCEPT-E | 1,8 |
| RCEPT-F | 1,8 |
