– Loại khác:
– – Loại khác:
– – – Loại khác (HS: 73269099)
Đơn vị tính: kg/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: VLXD có khả năng gây mất an toàn (10/2024/TT-BXD)
Chính sách thuế
NK TT | 15 |
NK ưu đãi | 10 |
VAT | 10 |
Giảm VAT | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) |
Chi tiết giảm VAT | Khuôn đúc bằng gang, thép không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) |
NK TT C98 | 5 |
NK Ưu Đãi C98 | 0 |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 (-KH) |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 0/5 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | 15 |
VKFTA | 0/5 |
VCFTA | 0 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | * |
VNCU | |
EVFTA | 0 |
UKVFTA | 0 |
VN-LAO | |
VIFTA | 6 |
RCEPT-A | 0 |
RCEPT-B | 0 |
RCEPT-C | 0 |
RCEPT-D | 0 |
RCEPT-E | 0 |
RCEPT-F | 0 |