76169990

Các sản phẩm khác bằng nhôm
– Loại khác:
– – Loại khác:
– – – Loại khác (HS: 76169990)
Đơn vị tính: kg/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS:
Chính sách thuế
NK TT 22.5
NK ưu đãi 15
VAT 8
Giảm VAT Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98 5
NK Ưu Đãi C98 0
XK 0
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0 (-KH)
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0
AANZFTA 0
AIFTA 0
VKFTA 0 (GIC)
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 3
VNCU
EVFTA 3,7
UKVFTA 3,7
VN-LAO
VIFTA 9
RCEPT-A 0
RCEPT-B 0
RCEPT-C 0
RCEPT-D 0
RCEPT-E 0
RCEPT-F 0
error: Content is protected !!
Lên đầu trang