– Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng:
– – Có công suất danh định không quá 650 kVA:
– – – Loại khác:
– – – – Loại khác (HS: 85042199)
Đơn vị tính: chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 7.5 |
NK ưu đãi | 5 |
VAT | 10 |
Giảm VAT | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) |
Chi tiết giảm VAT | Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 (-TH) |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 5 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | * |
VKFTA | 0 |
VCFTA | 0 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | 15 |
VNCU | |
EVFTA | 0 |
UKVFTA | 0 |
VN-LAO | |
VIFTA | 10.7 |
RCEPT-A | 11 |
RCEPT-B | 11 |
RCEPT-C | 12 |
RCEPT-D | 11,3 |
RCEPT-E | 11 |
RCEPT-F | 11 |