85042292

Máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng), máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm
– Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng:
– – Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA:
– – – Loại khác:
– – – – Đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN) (HS: 85042292)
Đơn vị tính: chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Biến áp (50 kVA và lớn hơn) (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 7.5
NK ưu đãi 5
VAT 10
Giảm VAT Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)
Chi tiết giảm VAT Cuộn cảm không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0 (-TH)
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 5
AANZFTA 0
AIFTA *
VKFTA 0
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 5
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 3.6
RCEPT-A 3,7
RCEPT-B 3,7
RCEPT-C 4
RCEPT-D 3,8
RCEPT-E 3,7
RCEPT-F 3,7
error: Content is protected !!
Lên đầu trang