– Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện áp không quá 1.000 V:
– – Loại khác:
– – – Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V:
– – – – Loại khác (HS: 85444949)
Đơn vị tính: m/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)
Chính sách thuế
NK TT | 15 |
NK ưu đãi | 10 |
VAT | 10 |
Giảm VAT | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) |
Chi tiết giảm VAT | Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 (-MY) |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 10 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | * |
VKFTA | 10 |
VCFTA | 0 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | 10 |
VNCU | |
EVFTA | 0 |
UKVFTA | 0 |
VN-LAO | |
VIFTA | 6 |
RCEPT-A | 6 |
RCEPT-B | 6 |
RCEPT-C | 6 |
RCEPT-D | 6,4 |
RCEPT-E | 6 |
RCEPT-F | 6 |