85444949

Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và các vật dẫn(*) có cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối
– Các vật dẫn điện khác(*), dùng cho điện áp không quá 1.000 V:
– – Loại khác:
– – – Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V:
– – – – Loại khác (HS: 85444949)
Đơn vị tính: m/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022); Cáp điện cho nguồn cấp và hệ điều khiển (dùng cho tàu biển; phương tiện thăm dò khai thác trên biển) Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 15
NK ưu đãi 10
VAT 10
Giảm VAT Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b)
Chi tiết giảm VAT Các loại cáp đồng, cáp quang, cáp xoắn đôi, … không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b)
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0 (-MY)
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 10
AANZFTA 0
AIFTA *
VKFTA 10
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 10
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 6
RCEPT-A 6
RCEPT-B 6
RCEPT-C 6
RCEPT-D 6,4
RCEPT-E 6
RCEPT-F 6
error: Content is protected !!
Lên đầu trang