96071900

Khóa kéo và các bộ phận của chúng
– Khóa kéo:
– – Loại khác (HS: 96071900)
Đơn vị tính: kg/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS:
Chính sách thuế
NK TT 30
NK ưu đãi 20
VAT 10
Giảm VAT Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)
Chi tiết giảm VAT Khóa khác bằng kim loại không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 5
ATIGA 0
AJCEP 30
VJEPA 30
AKFTA 5
AANZFTA 0
AIFTA 5
VKFTA 0
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA *
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 12
RCEPT-A 20
RCEPT-B 20
RCEPT-C 20
RCEPT-D 20
RCEPT-E 20
RCEPT-F 20
error: Content is protected !!
Lên đầu trang