96072000

Khóa kéo và các bộ phận của chúng
– Bộ phận (HS: 96072000)
Đơn vị tính: kg/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS:
Chính sách thuế
NK TT 22.5
NK ưu đãi 15
VAT 10
Giảm VAT Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)
Chi tiết giảm VAT Móc và các phụ kiện đi kèm với móc tạo thành khóa; Bộ phận của khóa (Ví dụ: Chốt móc và khung có chốt móc đi cùng với ổ khóa, bộ phận của khóa và ổ khóa, chìa rời…) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0
ATIGA 0
AJCEP 30
VJEPA 30
AKFTA 0
AANZFTA 0
AIFTA 5
VKFTA 0
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA *
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 10.7
RCEPT-A 9
RCEPT-B 9
RCEPT-C 9
RCEPT-D 9,5
RCEPT-E 9
RCEPT-F 9
error: Content is protected !!
Lên đầu trang