Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0406 | Pho mát và curd |
1 | 040610 | – Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey, và curd: |
2 | 04061010 | – – Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey |
2 | 04061020 | – – Curd |
1 | 040620 | – Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột, của tất cả các loại: |
2 | 04062010 | – – Đóng gói với trọng lượng cả bì trên 20 kg |
2 | 04062090 | – – Loại khác |
1 | 04063000 | – Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột |
1 | 04064000 | – Pho mát vân xanh và pho mát khác có vân được sản xuất từ men Penicillium roqueforti |
1 | 04069000 | – Pho mát loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo