Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0407 | Trứng chim và trứng gia cầm, nguyên vỏ, sống, đã bảo quản hoặc đã làm chín |
1 | – Trứng đã thụ tinh để ấp: | |
2 | 040711 | – – Của gà thuộc loài Gallus domesticus: |
3 | 04071110 | – – – Để nhân giống |
3 | 04071190 | – – – Loại khác |
2 | 040719 | – – Loại khác: |
3 | – – – Của vịt, ngan: | |
4 | 04071911 | – – – – Để nhân giống |
4 | 04071919 | – – – – Loại khác |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 04071991 | – – – – Để nhân giống |
4 | 04071999 | – – – – Loại khác |
1 | – Trứng sống khác: | |
2 | 04072100 | – – Của gà thuộc loài Gallus domesticus |
2 | 040729 | – – Loại khác: |
3 | 04072910 | – – – Của vịt, ngan |
3 | 04072990 | – – – Loại khác |
1 | 040790 | – Loại khác: |
2 | 04079010 | – – Của gà thuộc loài Gallus domesticus |
2 | 04079020 | – – Của vịt, ngan |
2 | 04079090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo