Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0505 | Da và các bộ phận khác của loài chim và gia cầm, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ được làm sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần của lông vũ |
1 | 050510 | – Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ: |
2 | 05051010 | – – Lông vũ của vịt, ngan |
2 | 05051090 | – – Loại khác |
1 | 050590 | – Loại khác: |
2 | 05059010 | – – Lông vũ của vịt, ngan |
2 | 05059090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo