Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0511 | Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc Chương 1 hoặc Chương 3, không thích hợp sử dụng cho người |
1 | 05111000 | – Tinh dịch động vật họ trâu, bò |
1 | – Loại khác: | |
2 | 051191 | – – Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác; động vật đã chết thuộc Chương 3: |
3 | 05119110 | – – – Sẹ và bọc trứng |
3 | 05119120 | – – – Trứng Artemia (trứng Brine shrimp) |
3 | 05119130 | – – – Da cá |
3 | 05119190 | – – – Loại khác |
2 | 051199 | – – Loại khác: |
3 | 05119910 | – – – Tinh dịch động vật nuôi |
3 | 05119920 | – – – Trứng tằm |
3 | 05119930 | – – – Bọt biển thiên nhiên |
3 | 05119990 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo