Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0710 | Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh |
1 | 07101000 | – Khoai tây |
1 | – Rau đậu các loại, đã hoặc chưa bóc vỏ: | |
2 | 07102100 | – – Đậu Hà Lan (Pisum sativum) |
2 | 07102200 | – – Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.) |
2 | 07102900 | – – Loại khác |
1 | 07103000 | – Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) |
1 | 07104000 | – Ngô ngọt |
1 | 07108000 | – Rau khác |
1 | 07109000 | – Hỗn hợp các loại rau |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo