Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0711 | Rau các loại đã bảo quản tạm thời, nhưng không phù hợp dùng ngay được |
1 | 071120 | – Ôliu: |
2 | 07112010 | – – Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
2 | 07112090 | – – Loại khác |
1 | 071140 | – Dưa chuột và dưa chuột ri: |
2 | 07114010 | – – Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
2 | 07114090 | – – Loại khác |
1 | – Nấm và nấm cục (truffles): | |
2 | 071151 | – – Nấm thuộc chi Agaricus: |
3 | 07115110 | – – – Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
3 | 07115190 | – – – Loại khác |
2 | 071159 | – – Loại khác: |
3 | 07115910 | – – – Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
3 | 07115990 | – – – Loại khác |
1 | 071190 | – Rau khác; hỗn hợp các loại rau: |
2 | 07119010 | – – Ngô ngọt |
2 | 07119020 | – – Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) |
2 | 07119030 | – – Nụ bạch hoa |
2 | 07119040 | – – Hành tây, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ |
2 | 07119050 | – – Hành tây, đã được bảo quản trừ loại được bảo quản bằng khí sunphurơ |
2 | 07119060 | – – Loại khác, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ |
2 | 07119090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo