Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0802 | Quả hạch (nuts) khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ |
1 | – Quả hạnh nhân: | |
2 | 08021100 | – – Chưa bóc vỏ |
2 | 080212 | – – Đã bóc vỏ: |
3 | 08021210 | – – – Đã chần (blanched) (SEN) |
3 | 08021290 | – – – Loại khác |
1 | – Quả phỉ hoặc hạt phỉ (Corylus spp.): | |
2 | 08022100 | – – Chưa bóc vỏ |
2 | 08022200 | – – Đã bóc vỏ |
1 | – Quả óc chó: | |
2 | 08023100 | – – Chưa bóc vỏ |
2 | 08023200 | – – Đã bóc vỏ |
1 | – Hạt dẻ (Castanea spp.): | |
2 | 08024100 | – – Chưa bóc vỏ |
2 | 08024200 | – – Đã bóc vỏ |
1 | – Quả hồ trăn (Hạt dẻ cười): | |
2 | 08025100 | – – Chưa bóc vỏ |
2 | 08025200 | – – Đã bóc vỏ |
1 | – Hạt mắc-ca (Macadamia nuts): | |
2 | 08026100 | – – Chưa bóc vỏ |
2 | 08026200 | – – Đã bóc vỏ |
1 | 08027000 | – Hạt cây côla (Cola spp.) |
1 | 08028000 | – Quả cau |
1 | – Loại khác: | |
2 | 08029100 | – – Hạt thông, chưa bóc vỏ |
2 | 08029200 | – – Hạt thông, đã bóc vỏ |
2 | 08029900 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo