Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0804 | Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô |
1 | 08041000 | – Quả chà là |
1 | 08042000 | – Quả sung, vả |
1 | 08043000 | – Quả dứa |
1 | 08044000 | – Quả bơ |
1 | 080450 | – Quả ổi, xoài và măng cụt: |
2 | 08045010 | – – Quả ổi |
2 | – – Quả xoài: | |
3 | 08045021 | – – – Tươi |
3 | 08045022 | – – – Khô |
2 | 08045030 | – – Quả măng cụt |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo