Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 0805 | Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô |
1 | 080510 | – Quả cam: |
2 | 08051010 | – – Tươi |
2 | 08051020 | – – Khô |
1 | – Quả quýt các loại (kể cả quất); cam nhỏ (clementines) và các loại giống lai chi cam quýt tương tự: | |
2 | 08052100 | – – Quả quýt các loại (kể cả quất) |
2 | 08052200 | – – Cam nhỏ (Clementines) |
2 | 08052900 | – – Loại khác |
1 | 08054000 | – Bưởi chùm (Grapefruit) và bưởi (pomelos) |
1 | 080550 | – Quả chanh vàng (lemon) (Citrus limon, Citrus limonum) và quả chanh xanh (chanh ta Citrus aurantifolia, chanh không hạt Citrus latifolia): |
2 | 08055010 | – – Quả chanh vàng (lemon) (Citrus limon, Citrus limonum) (SEN) |
2 | 08055020 | – – Quả chanh xanh (chanh ta Citrus aurantifolia, chanh không hạt Citrus latifolia)(SEN) |
1 | 08059000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo