0810: Quả khác, tươi

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
00810Quả khác, tươi
108101000– Quả dâu tây
108102000– Quả mâm xôi (Raspberries, blackberries), dâu tằm và dâu đỏ (loganberries)
108103000– Quả lý gai và quả lý chua, đen, trắng hoặc đỏ
108104000– Quả nam việt quất, quả việt quất và các loại quả khác thuộc chi Vaccinium
108105000– Quả kiwi
108106000– Quả sầu riêng
108107000– Quả hồng (Persimmons)
1081090– Loại khác:
208109010– – Quả nhãn; Quả nhãn Mata Kucing (SEN)
208109020– – Quả vải
208109030– – Quả chôm chôm
208109040– – Quả bòn bon (Lanzones)
208109050– – Quả mít (kể cả mít Cempedak và mít Nangka)
208109060– – Quả me
208109070– – Quả khế
2– – Loại khác:
308109091– – – Salacca (quả da rắn)
308109092– – – Quả thanh long
308109093– – – Quả hồng xiêm (quả sapôchê)
308109094– – – Quả lựu (Punica spp.), quả mãng cầu hoặc quả na (Annona spp.), quả roi (bell fruit) (Syzygium spp., Eugenia spp.), quả thanh trà (Bouea spp.), quả chanh leo (dây) (Passiflora spp.), quả sấu đỏ (Sandoricum spp.), quả táo ta (Ziziphus spp.) và quả dâu da đất (Baccaurea spp.) (SEN)
308109099– – – Loại khác

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang