Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 0908 | Hạt nhục đậu khấu, vỏ nhục đậu khấu và bạch đậu khấu |
| 1 | – Hạt nhục đậu khấu: | |
| 2 | 09081100 | – – Chưa xay hoặc chưa nghiền |
| 2 | 09081200 | – – Đã xay hoặc nghiền |
| 1 | – Vỏ nhục đậu khấu: | |
| 2 | 09082100 | – – Chưa xay hoặc chưa nghiền |
| 2 | 09082200 | – – Đã xay hoặc nghiền |
| 1 | – Bạch đậu khấu: | |
| 2 | 09083100 | – – Chưa xay hoặc chưa nghiền |
| 2 | 09083200 | – – Đã xay hoặc nghiền |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
