Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 1005 | Ngô |
1 | 10051000 | – Hạt giống |
1 | 100590 | – Loại khác: |
2 | 10059010 | – – Loại dùng để rang nổ (popcorn) (SEN) |
2 | – – Loại khác: | |
3 | 10059091 | – – – Thích hợp sử dụng cho người (SEN) |
3 | 10059099 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo