1103: Ngũ cốc dạng tấm, dạng bột thô và viên

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
01103Ngũ cốc dạng tấm, dạng bột thô và viên
1– Dạng tấm và bột thô:
211031100– – Của lúa mì
211031300– – Của ngô
2110319– – Của ngũ cốc khác:
311031910– – – Của meslin
311031920– – – Của gạo
311031990– – – Loại khác
111032000– Dạng viên

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang