Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 1208 | Bột mịn và bột thô từ các loại hạt hoặc quả có dầu, trừ bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt |
| 1 | 12081000 | – Từ đậu tương |
| 1 | 12089000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 1208 | Bột mịn và bột thô từ các loại hạt hoặc quả có dầu, trừ bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt |
| 1 | 12081000 | – Từ đậu tương |
| 1 | 12089000 | – Loại khác |