Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 1214 | Cải củ Thụy Điển, cải cầu vồng (mangold), rễ cỏ khô, cỏ khô, cỏ linh lăng, cỏ ba lá, cây hồng đậu, cải xoăn, đậu lu-pin, đậu tằm và các sản phẩm tương tự dùng làm thức ăn cho gia súc, đã hoặc chưa làm thành viên |
| 1 | 12141000 | – Bột thô và viên cỏ linh lăng (alfalfa) |
| 1 | 12149000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
