Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 1401 | Nguyên liệu thực vật chủ yếu dùng để tết bện (như: tre, song, mây, sậy, liễu gai, cây bấc, cọ sợi, các loại rơm, rạ ngũ cốc đã làm sạch, tẩy trắng hoặc đã nhuộm và vỏ cây đoạn) |
| 1 | 14011000 | – Tre |
| 1 | 140120 | – Song, mây: |
| 2 | 14012010 | – – Nguyên cây |
| 2 | – – Lõi cây đã tách: | |
| 3 | 14012021 | – – – Đường kính không quá 12 mm (SEN) |
| 3 | 14012029 | – – – Loại khác (SEN) |
| 2 | 14012030 | – – Vỏ (cật) đã tách (SEN) |
| 2 | 14012090 | – – Loại khác |
| 1 | 14019000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
