Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 1501 | Mỡ lợn (kể cả mỡ từ mỡ lá và mỡ khổ) và mỡ gia cầm, trừ các loại thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03 |
| 1 | 15011000 | – Mỡ lợn từ mỡ lá và mỡ khổ |
| 1 | 15012000 | – Mỡ lợn khác |
| 1 | 15019000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
