Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 2829 | Clorat và perclorat; bromat và perbromat; iodat và periodat |
1 | – Clorat: | |
2 | 28291100 | – – Của natri |
2 | 28291900 | – – Loại khác |
1 | 282990 | – Loại khác: |
2 | 28299010 | – – Natri perclorat |
2 | 28299090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo