Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 2932 | Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy |
1 | – Hợp chất có chứa một vòng furan chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: | |
2 | 29321100 | – – Tetrahydrofuran |
2 | 29321200 | – – 2-Furaldehyde (furfuraldehyde) |
2 | 29321300 | – – Furfuryl alcohol và tetrahydrofurfuryl alcohol |
2 | 29321400 | – – Sucralose |
2 | 29321900 | – – Loại khác |
1 | 293220 | – Lactones: |
2 | 29322010 | – – Coumarin (1,2-Benzopyrone), methylcoumarins và ethylcoumarins |
2 | 29322090 | – – Loại khác |
1 | – Loại khác: | |
2 | 29329100 | – – Isosafrole |
2 | 29329200 | – – 1-(1,3-Benzodioxol-5-yl)propan-2-one |
2 | 29329300 | – – Piperonal |
2 | 29329400 | – – Safrole |
2 | 29329500 | – – Tetrahydrocannabinols (tất cả các đồng phân) |
2 | 29329600 | – – Carbofuran (ISO) |
2 | 29329900 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo