Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 3402 | Chất hữu cơ hoạt động bề mặt (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt, rửa phụ trợ) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng, trừ các loại thuộc nhóm 34.01 |
1 | – Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ: | |
2 | 340231 | – – Các axit alkylbenzen sulphonic cấu trúc thẳng và muối của chúng: |
3 | 34023110 | – – – Alkylbenzen đã sulphonat hóa (SEN) |
3 | 34023190 | – – – Loại khác |
2 | 340239 | – – Loại khác: |
3 | 34023910 | – – – Cồn béo đã sulphat hóa (SEN) |
3 | 34023990 | – – – Loại khác |
1 | – Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt khác, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ: | |
2 | 34024100 | – – Dạng cation |
2 | 340242 | – – Dạng không phân ly (non – ionic): |
3 | 34024210 | – – – Hydroxyl-terminated polybutadiene |
3 | 34024290 | – – – Loại khác |
2 | 340249 | – – Loại khác: |
3 | 34024910 | – – – Loại thích hợp để sử dụng trong các chế phẩm chữa cháy |
3 | 34024990 | – – – Loại khác |
1 | 340250 | – Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ: |
2 | – – Dạng lỏng: | |
3 | 34025011 | – – – Chế phẩm hoạt động bề mặt |
3 | 34025012 | – – – Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn |
3 | 34025019 | – – – Loại khác |
2 | – – Loại khác: | |
3 | 34025091 | – – – Chế phẩm hoạt động bề mặt |
3 | 34025092 | – – – Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn |
3 | 34025099 | – – – Loại khác |
1 | 340290 | – Loại khác: |
2 | – – Dạng lỏng: | |
3 | 34029011 | – – – Tác nhân thấm ướt dạng anion |
3 | 34029012 | – – – Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn |
3 | 34029013 | – – – Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn |
3 | 34029014 | – – – Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion khác |
3 | 34029019 | – – – Loại khác |
2 | – – Loại khác: | |
3 | 34029091 | – – – Tác nhân thấm ướt dạng anion |
3 | 34029092 | – – – Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn |
3 | 34029093 | – – – Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn |
3 | 34029094 | – – – Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion khác |
3 | 34029099 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo