Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 3404 | Sáp nhân tạo và sáp đã được chế biến |
1 | 34042000 | – Từ poly(oxyetylen) (polyetylen glycol) |
1 | 340490 | – Loại khác: |
2 | 34049010 | – – Của than non đã biến đổi hóa học |
2 | 34049090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo