Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 3603 | Dây cháy chậm; dây nổ; nụ xòe hoặc kíp nổ; bộ phận đánh lửa; kíp nổ điện |
1 | 36031000 | – Dây cháy chậm |
1 | 36032000 | – Dây nổ |
1 | 36033000 | – Nụ xòe |
1 | 36034000 | – Kíp nổ |
1 | 36035000 | – Bộ phận đánh lửa |
1 | 36036000 | – Kíp nổ điện |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo