Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 3811 | Chế phẩm chống kích nổ, chất ức chế quá trình oxy hóa, chất chống dính, chất làm tăng độ nhớt, chế phẩm chống ăn mòn và các chất phụ gia đã điều chế khác, dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng dùng như dầu khoáng |
1 | – Chế phẩm chống kích nổ: | |
2 | 38111100 | – – Từ hợp chất chì |
2 | 38111900 | – – Loại khác |
1 | – Các phụ gia cho dầu bôi trơn: | |
2 | 381121 | – – Có chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ khoáng bi-tum: |
3 | 38112110 | – – – Đã đóng gói để bán lẻ |
3 | 38112190 | – – – Loại khác |
2 | 38112900 | – – Loại khác |
1 | 381190 | – Loại khác: |
2 | 38119010 | – – Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn |
2 | 38119090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo