Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 4001 | Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải |
1 | 400110 | – Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa: |
2 | – – Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích: | |
3 | 40011011 | – – – Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm(SEN) |
3 | 40011019 | – – – Loại khác |
2 | – – Chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích: | |
3 | 40011021 | – – – Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm(SEN) |
3 | 40011029 | – – – Loại khác |
1 | – Cao su tự nhiên ở dạng khác: | |
2 | 400121 | – – Tờ cao su xông khói: |
3 | 40012110 | – – – RSS hạng 1 (SEN) |
3 | 40012120 | – – – RSS hạng 2 (SEN) |
3 | 40012130 | – – – RSS hạng 3 (SEN) |
3 | 40012140 | – – – RSS hạng 4 (SEN) |
3 | 40012150 | – – – RSS hạng 5 (SEN) |
3 | 40012190 | – – – Loại khác |
2 | 400122 | – – Cao su tự nhiên được định chuẩn về kỹ thuật (TSNR): |
3 | 40012210 | – – – TSNR 10 (SEN) |
3 | 40012220 | – – – TSNR 20 (SEN) |
3 | 40012230 | – – – TSNR L (SEN) |
3 | 40012240 | – – – TSNR CV (SEN) |
3 | 40012250 | – – – TSNR GP (SEN) |
3 | 40012260 | – – – TSNR 5 (SEN) |
3 | 40012290 | – – – Loại khác |
2 | 400129 | – – Loại khác: |
3 | 40012910 | – – – Cao su dạng tờ được làm khô bằng không khí(SEN) |
3 | 40012920 | – – – Crếp từ mủ cao su (SEN) |
3 | 40012930 | – – – Crếp làm đế giày (SEN) |
3 | 40012950 | – – – Crếp loại khác |
3 | 40012960 | – – – Cao su chế biến cao cấp |
3 | 40012970 | – – – Váng cao su |
3 | 40012980 | – – – Loại tận thu (trên cây, dưới đất hoặc loại đã xông khói) và phần thừa lại trên chén(SEN) |
3 | – – – Loại khác, dạng nguyên sinh: | |
4 | 40012994 | – – – – Cao su tự nhiên đã khử protein (DPNR) (SEN) |
4 | 40012996 | – – – – Loại khác |
3 | 40012999 | – – – Loại khác |
1 | 400130 | – Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự: |
2 | 40013020 | – – Dạng nguyên sinh |
2 | 40013090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo