Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 4102 | Da sống của cừu hoặc cừu non (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hóa hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia công thêm), có hoặc không còn lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã ghi ở Chú giải 1(c) của Chương này |
1 | 41021000 | – Loại còn lông |
1 | – Loại không còn lông: | |
2 | 41022100 | – – Đã được axit hóa |
2 | 41022900 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo