Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 4203 | Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo, bằng da thuộc hoặc bằng da thuộc tổng hợp |
1 | 42031000 | – Hàng may mặc |
1 | – Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay: | |
2 | 420321 | – – Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao: |
3 | 42032110 | – – – Găng tay bóng chày và găng tay bóng mềm |
3 | 42032190 | – – – Loại khác |
2 | 420329 | – – Loại khác: |
3 | 42032910 | – – – Găng tay bảo hộ lao động |
3 | 42032990 | – – – Loại khác |
1 | 42033000 | – Thắt lưng và dây đeo súng |
1 | 42034000 | – Đồ phụ trợ quần áo khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo