0 | 4407 | Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu, có độ dày trên 6 mm |
1 | | – Từ cây lá kim: |
2 | 440711 | – – Từ cây thông (Pinus spp.): |
3 | 44071110 | – – – Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
3 | 44071190 | – – – Loại khác |
2 | 44071200 | – – Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.) |
2 | 44071300 | – – Từ cây thuộc nhóm S-P-F (cây vân sam (Picea spp.), cây thông (Pinus spp.) và cây linh sam (Abies spp.)) |
2 | 44071400 | – – Từ cây Độc cần (Western hemlock (Tsuga heterophylla) và linh sam (Abies spp.)) |
2 | 440719 | – – Loại khác: |
3 | 44071910 | – – – Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
3 | 44071990 | – – – Loại khác |
1 | | – Từ gỗ nhiệt đới: |
2 | 440721 | – – Gỗ Mahogany (Swietenia spp.): |
3 | 44072110 | – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
3 | 44072190 | – – – Loại khác |
2 | 440722 | – – Gỗ Virola, Imbuia và Balsa: |
3 | 44072210 | – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
3 | 44072290 | – – – Loại khác |
2 | 440723 | – – Gỗ Tếch (Teak): |
3 | 44072310 | – – – Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
3 | 44072320 | – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
3 | 44072390 | – – – Loại khác |
2 | 440725 | – – Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
3 | | – – – Gỗ Meranti đỏ sẫm hoặc gỗ Meranti đỏ nhạt: |
4 | 44072512 | – – – – Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
4 | 44072513 | – – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
4 | 44072519 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Gỗ Meranti Bakau: |
4 | 44072521 | – – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
4 | 44072529 | – – – – Loại khác |
2 | 440726 | – – Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan: |
3 | 44072620 | – – – Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
3 | 44072630 | – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
3 | 44072690 | – – – Loại khác |
2 | 440727 | – – Gỗ Sapelli: |
3 | 44072720 | – – – Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
3 | 44072730 | – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
3 | 44072790 | – – – Loại khác |
2 | 440728 | – – Gỗ Iroko: |
3 | 44072810 | – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
3 | 44072890 | – – – Loại khác |
2 | 440729 | – – Loại khác: |
3 | | – – – Gỗ Jelutong (Dyera spp.): |
4 | 44072912 | – – – – Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
4 | 44072913 | – – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
4 | 44072919 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Gỗ Kapur (Dryobalanops spp.): |
4 | 44072922 | – – – – Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
4 | 44072923 | – – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
4 | 44072929 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Gỗ Kempas (Koompassia spp.): |
4 | 44072932 | – – – – Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
4 | 44072933 | – – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
4 | 44072939 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Gỗ Keruing (Dipterocarpus spp.): |
4 | 44072942 | – – – – Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
4 | 44072943 | – – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
4 | 44072949 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Gỗ Ramin (Gonystylus spp.): |
4 | 44072951 | – – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
4 | 44072959 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Gỗ Balau (Shorea spp.): |
4 | 44072972 | – – – – Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
4 | 44072973 | – – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
4 | 44072979 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Gỗ Mengkulang (Heritiera spp.): |
4 | 44072982 | – – – – Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
4 | 44072983 | – – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
4 | 44072989 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Loại khác: |
4 | 44072991 | – – – – Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
4 | 44072992 | – – – – Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), loại khác |
4 | 44072994 | – – – – Gỗ Albizia (Paraserianthes falcataria), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
4 | 44072995 | – – – – Gỗ Albizia (Paraserianthes falcataria), loại khác |
4 | 44072996 | – – – – Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
4 | 44072997 | – – – – Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis), loại khác |
4 | 44072998 | – – – – Loại khác, đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
4 | 44072999 | – – – – Loại khác |
1 | | – Loại khác: |
2 | 440791 | – – Gỗ sồi (Quercus spp.): |
3 | 44079120 | – – – Đã xẻ dọc, chưa gia công thêm |
3 | 44079130 | – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
3 | 44079190 | – – – Loại khác |
2 | 440792 | – – Gỗ dẻ gai (Fagus spp.): |
3 | 44079210 | – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
3 | 44079290 | – – – Loại khác |
2 | 440793 | – – Gỗ thích (Acer spp.): |
3 | 44079310 | – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
3 | 44079390 | – – – Loại khác |
2 | 440794 | – – Gỗ anh đào (Prunus spp.): |
3 | 44079410 | – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
3 | 44079490 | – – – Loại khác |
2 | 440795 | – – Gỗ tần bì (Fraxinus spp.): |
3 | 44079510 | – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
3 | 44079590 | – – – Loại khác |
2 | 440796 | – – Gỗ bạch dương (Betula spp.): |
3 | 44079610 | – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
3 | 44079690 | – – – Loại khác |
2 | 440797 | – – Gỗ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.): |
3 | 44079710 | – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
3 | 44079790 | – – – Loại khác |
2 | 440799 | – – Loại khác: |
3 | 44079910 | – – – Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
3 | 44079990 | – – – Loại khác |