Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5302 | Gai dầu (Cannabis sativa L.), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow) và phế liệu gai dầu (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
| 1 | 53021000 | – Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
| 1 | 53029000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
