Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5308 | Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy |
| 1 | 53081000 | – Sợi dừa |
| 1 | 53082000 | – Sợi gai dầu |
| 1 | 530890 | – Loại khác: |
| 2 | 53089010 | – – Sợi giấy |
| 2 | 53089090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5308 | Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy |
| 1 | 53081000 | – Sợi dừa |
| 1 | 53082000 | – Sợi gai dầu |
| 1 | 530890 | – Loại khác: |
| 2 | 53089010 | – – Sợi giấy |
| 2 | 53089090 | – – Loại khác |