Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5504 | Xơ staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
| 1 | 55041000 | – Từ viscose rayon |
| 1 | 55049000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5504 | Xơ staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
| 1 | 55041000 | – Từ viscose rayon |
| 1 | 55049000 | – Loại khác |