Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5505 | Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái chế) từ xơ nhân tạo |
| 1 | 55051000 | – Từ các xơ tổng hợp |
| 1 | 55052000 | – Từ các xơ tái tạo |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5505 | Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái chế) từ xơ nhân tạo |
| 1 | 55051000 | – Từ các xơ tổng hợp |
| 1 | 55052000 | – Từ các xơ tái tạo |