Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5506 | Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi |
| 1 | 55061000 | – Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
| 1 | 55062000 | – Từ các polyeste |
| 1 | 55063000 | – Từ acrylic hoặc modacrylic |
| 1 | 55064000 | – Từ polypropylen |
| 1 | 55069000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
