Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5510 | Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ |
| 1 | – Có hàm lượng xơ staple tái tạo chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: | |
| 2 | 55101100 | – – Sợi đơn |
| 2 | 55101200 | – – Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
| 1 | 55102000 | – Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
| 1 | 55103000 | – Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với bông |
| 1 | 55109000 | – Sợi khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
