Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5511 | Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ |
| 1 | 551110 | – Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
| 2 | 55111010 | – – Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu |
| 2 | 55111090 | – – Loại khác |
| 1 | 551120 | – Từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng: |
| 2 | 55112010 | – – Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu |
| 2 | 55112090 | – – Loại khác |
| 1 | 55113000 | – Từ xơ staple tái tạo |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
