Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5704 | Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không tạo búi hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện |
| 1 | 57041000 | – Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2 |
| 1 | 57042000 | – Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 nhưng không quá 1 m2 |
| 1 | 57049000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
