5802: Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt tạo búi, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
05802Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt tạo búi, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03
1580210– Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông:
258021010– – Chưa tẩy trắng
258021090– – Loại khác
1580220– Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác:
258022010– – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
258022090– – Loại khác
1580230– Các loại vải dệt tạo búi:
258023010– – Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ
258023020– – Dệt thoi, từ bông hoặc sợi nhân tạo
258023030– – Dệt thoi, từ vật liệu khác
258023090– – Loại khác

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang