| 0 | 5802 | Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt tạo búi, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03 |
| 1 | 580210 | – Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông: |
| 2 | 58021010 | – – Chưa tẩy trắng |
| 2 | 58021090 | – – Loại khác |
| 1 | 580220 | – Vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác: |
| 2 | 58022010 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
| 2 | 58022090 | – – Loại khác |
| 1 | 580230 | – Các loại vải dệt tạo búi: |
| 2 | 58023010 | – – Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ |
| 2 | 58023020 | – – Dệt thoi, từ bông hoặc sợi nhân tạo |
| 2 | 58023030 | – – Dệt thoi, từ vật liệu khác |
| 2 | 58023090 | – – Loại khác |