Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 7315 | Xích và các bộ phận của xích, bằng sắt hoặc thép |
1 | – Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề và các bộ phận của nó: | |
2 | 731511 | – – Xích con lăn: |
3 | 73151110 | – – – Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 73151191 | – – – – Xích truyền, có độ dài mắt xích từ 6 mm đến 32 mm |
4 | 73151199 | – – – – Loại khác |
2 | 731512 | – – Xích khác: |
3 | 73151210 | – – – Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô |
3 | 73151290 | – – – Loại khác |
2 | 731519 | – – Các bộ phận: |
3 | 73151910 | – – – Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô |
3 | 73151990 | – – – Loại khác |
1 | 73152000 | – Xích trượt |
1 | – Xích khác: | |
2 | 73158100 | – – Nối bằng chốt có ren hai đầu |
2 | 73158200 | – – Loại khác, ghép nối bằng mối hàn |
2 | 731589 | – – Loại khác: |
3 | 73158910 | – – – Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô |
3 | 73158990 | – – – Loại khác |
1 | 731590 | – Các bộ phận khác: |
2 | 73159020 | – – Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô |
2 | 73159090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo