Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 8301 | Khóa móc và ổ khóa (loại mở bằng chìa, số hoặc điện), bằng kim loại cơ bản; móc cài và khung có móc cài, đi cùng ổ khóa, bằng kim loại cơ bản; chìa của các loại khóa trên, bằng kim loại cơ bản |
| 1 | 83011000 | – Khóa móc |
| 1 | 83012000 | – Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ |
| 1 | 83013000 | – Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho đồ nội thất |
| 1 | 830140 | – Khóa loại khác: |
| 2 | 83014010 | – – Còng, xích tay |
| 2 | 83014020 | – – Khóa cửa |
| 2 | 83014090 | – – Loại khác |
| 1 | 83015000 | – Móc cài và khung có móc cài, đi cùng với ổ khóa |
| 1 | 83016000 | – Các bộ phận |
| 1 | 83017000 | – Chìa rời |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
